Có 2 kết quả:
离异 lí yì ㄌㄧˊ ㄧˋ • 離異 lí yì ㄌㄧˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to divorce
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng bỏ nhau
Từ điển Trung-Anh
to divorce
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh